Tích điểm PVCombank thật nhanh – đổi quà cực chất

Đánh giá0
Tích điểm đổi quà Mở thẻ
Đánh giá0
Tích điểm đổi quà Mở thẻ

Nội dung ưu đãi

Chương trình tích lũy điểm thưởng của PVcomBank ra mắt với phiên bản hoàn hảo hơn với nhiều ưu đãi hấp dẫn:

  • Thêm sản phẩm, gia tăng tích lũy
  • Thêm quà tặng, thỏa sức tận hưởng
  • Thêm trải nghiệm, đổi quà đúng chất

Sản phẩm áp dụng: Tài khoản thanh toán, Tiết kiệm, Thẻ tín dụng & Bảo hiểm

STT SẢN PHẨM TIÊU CHÍ TÍNH ĐIỂM CÁCH TÍNH ĐIỂM
1 Sản phẩm Tài khoản thanh toán
1.1 SDBQ duy trì hàng tháng 3tr – < 200tr (VND) Mỗi 1,000,000 VND nhận 20 điểm
200tr – <1 tỷ (VND) Mỗi 1,000,000 VND nhận 25 điểm
1 tỷ – <5 tỷ (VND) Mỗi 1,000,000 VND nhận 30 điểm
5 tỷ – <50 tỷ (VND) Mỗi 1,000,000 VND nhận 35 điểm
50 tỷ – <100 tỷ (VND) Mỗi 1,000,000 VND nhận 40 điểm
1.2 SDBQ tăng net hàng tháng Mỗi 1,000,000 VND nhận 50 điểm
1.3 SD tăng net hàng ngày 100tr – <500tr (VND) Mỗi 1,000,000 VND nhận 20 điểm
500tr – <1 tỷ (VND) Mỗi 1,000,000 VND nhận 25 điểm
1 tỷ – <5 tỷ (VND) Mỗi 1,000,000 VND nhận 30 điểm
5 tỷ – <50 tỷ (VND) Mỗi 1,000,000 VND nhận 35 điểm
50 tỷ – <100 tỷ (VND) Mỗi 1,000,000 VND nhận 40 điểm
100 tỷ trở lên (VND) Mỗi 1,000,000 VND nhận 45 điểm
2 Sản phẩm Tiền gửi
2.1 Tiền gửi Tại quầy
Tiền gửi Đại chúng Tính trên số dư bình quân sổ mở mới một lần duy nhất Mỗi 1,000,000 VND nhận 10 điểm
Tiền gửi Bậc thang Mỗi 1,000,000 VND nhận 10 điểm
Tiền gửi Bảo toàn lãi suất Mỗi 1,000,000 VND nhận 10 điểm
Tiền gửi có kỳ hạn Mỗi 1,000,000 VND nhận 10 điểm
Tiền gửi Ký quỹ du học Mỗi 1,000,000 VND nhận 10 điểm
Tiền gửi Tích lũy Số dư bình quân tính trên sổ mở mới  
SDBQ tháng đầu Mỗi 1,000,000 VND nhận 50 điểm
SDBQ tăng net các tháng tiếp theo Mỗi 1,000,000 VND nhận 10 điểm
Tiền gửi trung niên Số dư bình quân tính trên sổ mở mới  
SDBQ tháng đầu Mỗi 1,000,000 VND nhận 50 điểm
SDBQ tăng net các tháng tiếp theo Mỗi 1,000,000 VND nhận 10 điểm
Tiền gửi Yêu thương cho con Số dư bình quân tính trên sổ mở mới  
SDBQ tháng đầu Mỗi 1,000,000 VND nhận 50 điểm
SDBQ tăng net các tháng tiếp theo Mỗi 1,000,000 VND nhận 10 điểm
2.2 Tiền gửi Online
Tiền gửi Đại chúng Tính trên số dư bình quân sổ mở mới một lần duy nhất Mỗi 1,000,000 VND nhận 20 điểm
Tiết kiệm trả lãi trước Mỗi 1,000,000 VND nhận 20 điểm
Tiết kiệm Bậc thang Mỗi 1,000,000 VND nhận 15 điểm
Tiết kiệm Tích lũy Số dư bình quân tính trên sổ mở mới  
SDBQ tháng đầu Mỗi 1,000,000 VND nhận 50 điểm
SDBQ tăng net các tháng tiếp theo Mỗi 1,000,000 VND nhận 10 điểm
3 Sản phẩm thẻ tín dụng
3.1 Thẻ tín dụng Travel (Mã 482, 483)
Mã 5812, 5813, 5814, từ 3501 đến 3999, 4511, 4722, 7011, từ 3000 đến 3012 và từ 3014 đến 3350 Giao dịch thanh toán tại điểm chấp nhận thẻ là khách sạn, đại lý du lịch, đại lý vé máy bay Mỗi 1,000,000 VND nhận 10,000 điểm
Mã 5812, 5813, 5814 Giao dịch chi tiêu ăn uống cuối tuần Mỗi 1,000,000 VND nhận 30,000 điểm
Các mã còn lại (ngoại trừ: 4900, 7311) Giao dịch thanh toán hàng hóa, dịch vụ khác Mỗi 1,000,000 VND nhận 1,000 điểm
3.2 Thẻ tín dụng Shopping
Hạng Platinum (Mã 472, 473)
POS 774: Mã 5311, 5411, 5499, 5451, 5999, 5441, 5399 Giao dịch thanh toán tại điểm chấp nhận thẻ là siêu thị, cửa hàng tiện lợi Mỗi 1,000,000 VND nhận 10,000 điểm
ECOM 680,677: Mã 5311, 5411, 5499, 5451, 5999, 5441, 5399 Giao dịch thanh toán online Mỗi 1,000,000 VND nhận 30,000 điểm
Các mã còn lại (ngoại trừ 4900, 7311) Giao dịch thanh toán hàng hóa, dịch vụ khác Mỗi 1,000,000 VND nhận 3,000 điểm
Hạng Standard (Mã 475, 476)
POS 774: Mã 5311, 5411, 5499, 5451, 5999, 5441,5399 Giao dịch thanh toán tại điểm chấp nhận thẻ là siêu thị, cửa hàng tiện lợi Mỗi 1,000,000 VND nhận 7,000 điểm
ECOM 680,677: Mã 5311, 5411, 5499, 5451, 5999, 5441,5399 Giao dịch thanh toán online Mỗi 1,000,000 VND nhận 10,000 điểm
Các mã còn lại (ngoại trừ 4900, 7311) Giao dịch thanh toán hàng hóa, dịch vụ khác Mỗi 1,000,000 VND nhận 1,000 điểm
3.3 Thẻ tín dụng Cashback
Mã 5960, 6300, 6381 Giao dịch tại điểm chấp nhận thẻ thuộc lĩnh vực Bảo hiểm Mỗi 1,000,000 VND nhận 3,000 điểm
Hạng Platinum (Mã 465, 466)
Mã 5047, 5122, 5912, 5975, 5976, 8011, 8021, 8031, 8041, 8042, 8043, 8049, 8050, 8062, 8071, 8099, 8211, 8220, 8241, 8244, 8249, 8299 Giao dịch tại điểm chấp nhận thẻ thuộc lĩnh vực y tế, giáo dục Mỗi 1,000,000 VND nhận 20,000 điểm
Các mã còn lại (ngoại trừ 4900, 7311) Giao dịch thanh toán hàng hóa, dịch vụ khác Mỗi 1,000,000 VND nhận 3,000 điểm
Hạng Standard (468, 469)
Mã 5047, 5122, 5912, 5975, 5976, 8011, 8021, 8031, 8041, 8042, 8043, 8049, 8050, 8062, 8071, 8099, 8211, 8220, 8241, 8244, 8249, 8299 Giao dịch tại điểm chấp nhận thẻ thuộc lĩnh vực y tế, giáo dục Mỗi 1,000,000 VND nhận 10,000 điểm
Các mã còn lại (ngoại trừ 4900, 7311) Giao dịch thanh toán hàng hóa, dịch vụ khác Mỗi 1,000,000 VND nhận 1,000 điểm
3.4 Thẻ tín dụng hiện hành
(385, 386, 388, 389, 390, 391, 394, 395, 396, 397, 398, 399, 401, 402, 403, 404, 405, 406)
Các mã ngoại trừ 4900, 7311 Giao dịch thanh toán hàng hóa, dịch vụ Mỗi 1,000,000 VND nhận 1,000 điểm
4 Bảo hiểm
  Bảo hiểm nhân thọ Prudential Giao dịch thanh toán phí BHNT Prudential phân phối qua PVcomBank Mỗi 1,000,000 VND nhận 5,000 điểm

Điều khoản & Quy định Tích điểm PVCombank

Thông tin ưu đãi

TỐTĐã lưu TỐTKhông TỐT 0
0
Tích điểm đổi quà Mở thẻ
CardTOT
Logo
So sánh
  • Total (0)
So sánh
0